Characters remaining: 500/500
Translation

phong thấp

Academic
Friendly

Từ "phong thấp" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học có nghĩamột loại bệnh liên quan đến xương khớp, trong đó người bệnh cảm thấy đau nhức, khó chịucác khớp bắp, thường xảy ra khi thời tiết thay đổi, đặc biệt khi trời lạnh hoặc ẩm.

Giải thích chi tiết:
  • "Phong": thường được hiểu gió, có nghĩa trong y học những yếu tố bên ngoài như gió lạnh, khí ẩm gây ra bệnh tật.
  • "Thấp": có nghĩathấp, ẩm ướt. Trong trường hợp này, chỉ đến độ ẩm của không khí hoặc môi trường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông tôi bị phong thấp, nên mỗi khi trời lạnh ông thường đau khớp."
  2. Câu nâng cao: "Nhiều người cao tuổi thường mắc bệnh phong thấp do sức đề kháng yếu cơ thể không còn dẻo dai như trước."
Biến thể của từ:
  • Phong thấp thể phong: chỉ loại bệnh phong thấp tính chất mãn tính, thường kéo dài khó chữa trị.
  • Phong thấp cấp tính: chỉ loại bệnh phong thấp mới phát sinh do thời tiết đột ngột thay đổi.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Thấp khớp: cũng liên quan đến các vấn đề về khớp nhưng có thể không nhất thiết do yếu tố thời tiết.
  • Bệnh gout: một loại bệnh về khớp khác, không giống như phong thấp nhưng cũng gây đau nhức khớp.
Từ liên quan:
  • Khớp: các điểm nối giữa các xương, nơi có thể xảy ra đau nhức trong trường hợp phong thấp.
  • Đau nhức: cảm giác bệnh nhân phong thấp thường trải qua.
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn hóa dân gian, phong thấp cũng được xem một căn bệnh "gió" thường liên quan đến việc kiêng khem trong ăn uống bảo vệ cơ thể khỏi gió lạnh.
  1. (y) X. Thấp.

Comments and discussion on the word "phong thấp"